--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cháy đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cháy đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy đen
+
Carbonized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy đen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cháy đen"
:
cây nến
chanh yên
cháy sém
chè chén
chiêu hiền
cho nên
chuyên
chuyền
chuyển
chuyến
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
cháy đen
:
Carbonized
+
lừng khừng
:
Hesitate, dilly-dally, waverlừng khà lừng khừng (láy, ý tăng)
+
axile
:
liên quan tới, hay gắn vào trục
+
regional
:
(thuộc) vùng, (thuộc) miền
+
job
:
việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoánto make a goof job of it làm tốt một công việc gìto make a bad job of it làm hỏng một công việc gìto work by the job làm khoánold jobs công việc vặt